Công tác Chủ nhiệm
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014 - 2015
SỞ GD & ĐT THỪA THIÊN HUẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THPT A LƯỚI |
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
DANH SÁCH GVCN TRƯỜNG THPT A LƯỚI
HK I NĂM HỌC 2014 – 2015
STT |
HỌ VÀ TÊN |
DẠY MÔN |
CN K12 |
SỐ ĐT |
PHÒNG HỌC |
HỌC BUỔI |
|
01 |
Lê Như |
Lực |
Vật lý |
12B1 |
0945.947.634 |
Phòng 01 |
Sáng |
02 |
TrươngT Khánh |
Hòa |
Ngữ Văn |
12B2 |
01695.891.119 |
Phòng 02 |
Sáng |
03 |
Lê Thị Minh |
Hóa |
Địa Lý |
12B3 |
0983.441.403 |
Phòng 03 |
Sáng |
04 |
Lê Thị |
Thoa |
Sinh học |
12B4 |
01687.318.427 |
Phòng 04 |
Sáng |
05 |
Hồ Thị |
Diên |
GDCD |
12B5 |
0922.011.725 |
Phòng 05 |
Sáng |
06 |
Hồ Thị Thu |
Hà |
Vật Lý |
12B6 |
0987.313.713 |
Phòng 06 |
Sáng |
07 |
Hồ Thị Linh |
Kha |
Vật lý |
12B7 |
01682.057.060 |
Phòng 07 |
Sáng |
|
CN K11 |
|
|||||
08 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Địa Lý |
11B1 |
0907.584.550 |
Phòng 01 |
Chiều |
09 |
Lê Ngọc |
Tân |
Vật lý |
11B2 |
01688.847.632 |
Phòng 02 |
Chiều |
10 |
Hoàng Thành |
Tụy |
GDCD |
11B3 |
0975.450.307 |
Phòng 03 |
Chiều |
11 |
Đặng Thị |
Hồng |
Sinh học |
11B4 |
0989.445.254 |
Phòng 04 |
Chiều |
12 |
Hồ Thị Thanh |
Thủy |
Ngữ Văn |
11B5 |
01224.442.333 |
Phòng 05 |
Chiều |
13 |
Ngô Quốc |
Trí |
Sinh học |
11B6 |
0914.905.353 |
Phòng 06 |
Chiều |
14 |
Dương Ngọc G |
Thùy |
Anh Văn |
11B7 |
0905.929.369 |
Phòng 07 |
Chiều |
15 |
Lê Phúc |
Cường |
Toán |
11B8 |
01676.867.474 |
Phòng 08 |
Chiều |
|
|
|
|
CN K10 |
|
|
|
16 |
NguyễnT Thanh |
Hương |
Toán học |
10B1 |
01646.729.082 |
Phòng 09 |
Chiều |
17 |
Hoàng Quốc |
Thái |
Ngữ văn |
10B2 |
0905.879.403 |
Phòng 10 |
Chiều |
18 |
Bùi Thị |
Liên |
Ngữ văn |
10B3 |
0905.166.468 |
Phòng 11 |
Chiều |
19 |
Hồ Văn |
Chiến |
GDCD |
10B4 |
0978.891.563 |
Phòng 12 |
Chiều |
20 |
Hoàng Trọng |
Bình |
Công Nghệ |
10B5 |
0935.314.121 |
Phòng 13 |
Chiều |
21 |
Nguyễn Đình |
Quang |
Sinh học |
10B6 |
`0987.313.558 |
Phòng 08 |
Sáng |
22 |
Hồ Thị Ái |
Phương |
Anh văn |
10B7 |
01254.591.510 |
Phòng 09 |
Sáng |
23 |
Lê Thị |
Thủy |
Công nghệ |
10B8 |
0905.787.605 |
Phòng 10 |
Sáng |
24 |
Trần Thị Lan |
Hương |
Địa Lý |
10B9 |
0975.253.653 |
Phòng 11 |
Sáng |
25 |
Tôn Nữ T Ngọc |
Mỹ |
Anh văn |
10B10 |
01224.588.052 |
Phòng 12 |
Sáng |